Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 1 Từ Vựng

Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 1 Từ Vựng

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Choose the correct answer A, B or C.

1. Our class has a(n) __________, and we often post questions there to discuss.

A. office               B. forum              C. club

Giải thích: Trong câu này, lớp của chúng ta có một diễn đàn và chúng ta thường đăng các câu hỏi lên đó để thảo luận. Từ “forum” có nghĩa là diễn đàn hoặc hội nghị.

2. We try to meet our parents’ __________, but it is hard.

A. dreams               B. interests               C. expectations

Giải thích: Trong câu này, chúng ta cố gắng đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ nhưng rất khó khăn. Từ “expectations” có nghĩa là kỳ vọng hoặc mong đợi.

3. He is a big __________ and scares his weaker classmates.

A. bully               B. forum               C. pressure

Giải thích: Trong câu này, anh ta là một kẻ bắt nạt lớn và đáng sợ các bạn học sinh yếu hơn. Từ “bully” có nghĩa là kẻ bắt nạt hoặc đối xử tàn nhẫn với ai đó.

4. She was chatting with her friends, so she couldn’t __________ on the lesson.

A. concentrate               B. coach               C. advise

Giải thích: Trong câu này, cô ấy đang trò chuyện với bạn bè của mình, vì vậy cô ấy không thể tập trung vào bài học. Từ “concentrate” có nghĩa là tập trung hoặc chú ý vào một điều gì đó.

5. We have __________ from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.

A. interests               B. pressure               C. friends

Giải thích: Trong câu này, chúng ta có áp lực từ các kỳ thi, bạn bè và cha mẹ của mình. Điều này khiến chúng ta cảm thấy rất căng thẳng. Từ “pressure” có nghĩa là áp lực hoặc sức ép.

Use the correct forms of the verbs in 1 to complete the sentences.

1. I __________ the school website and found pictures of school activities.

Giải thích: Trong câu này, “I” đã duyệt qua trang web của trường và tìm thấy những hình ảnh về các hoạt động của trường. Từ “browse” có nghĩa là duyệt qua hoặc xem qua một cách nhanh chóng. Động từ “found’ cho thấy câu đang ở thì quá khứ nên đáp án là “browsed”.

2. Our teacher __________ a video of our last meeting in our forum for everyone to see.

Giải thích: Trong câu này, từ cần điền vào chỗ trống phải chỉ một hành động giáo viên đã thực hiện với video của cuộc họp trước.. "Upload" có nghĩa là đăng tải một tệp lên mạng. Vì vậy, từ "uploaded" (ở thì quá khứ đơn).

3. She __________ with some old friends at the English club.

Giải thích: Trong câu này, từ cần điền vào chỗ trống nên thể hiện một hành động đang diễn ra ở hiện tại hoặc thường xuyên diễn ra. “Connect” có nghĩa là kết nối hoặc liên lạc với ai đó. Vì vậy, từ “connects” (ở thì hiện tại đơn) phù hợp vì nó cho thấy hành động này là một phần thông thường của hoạt động của cô ấy tại câu lạc bộ tiếng Anh.

4. Tom __________ the notifications and saw some new posts.

Giải thích: Trong câu này, Tom đã kiểm tra thông báo và thấy một số bài đăng mới. Từ “check” có nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh một điều gì đó. Động từ “saw” cho thấy câu đang ở thì quá khứ nên đáp án là “checked”.

5. Mi often __________ to her Instagram account to chat with her friends.

Giải thích: Trong câu này, Mi thường xuyên đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè. Từ “log on” có nghĩa là đăng nhập vào một tài khoản hoặc hệ thống. Trạng từ “often” và chủ ngữ “Mi” số ít cho thấy đi sau phải là động từ đuôi s/es. Vì vậy đáp án là “logs on”.

Listen and practice the sentences. Underline the words with /ʊə/, and circle the words with /ɔɪ/.

She is a noisy and curious girl.

They joined a full-day city tour.

I found it enjoyable to watch the tournament.

She’ll record our voices during the interview.

He is not acting very mature and is starting to annoy me.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 3: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 3 a closer look 2

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

1. Fill each box with an adjectives

2. Complete the sentences with the words in 1.

1, - What's the weather like in Sydney in summer?

2. I love the...............  buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.

3. There are so many things to do in New York. It's very .............

4. The people in my city are  ............. and helpful.

5. Ha Noi is famous for its ..............  street food.

1. Rainy   2. old    3. exciting      4. friendly    5. delicious

3. Write the words/phrases below under the correct pictures

1. palace      2. floating market     3. street food    4. stall

4. Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat.

- Cột 1: boat, postcard, coast, pagoda.

- Cột 2: house, town, crowded, tower.

5. Listen and repeat. Pay attention to the underlined words.

1. The town is crowded at the weekend.

2. There's lots of snow in Tokyo in winter.

4. He's running around the house.

=> Answer: Học sinh thực hành trên lớp

1. Match a word / phrase in column A with a word in column B to make expressions about likes.

(Nối một từ hoặc cụm từ ở cột A với một từ ở cột B để tạo các cụm từ biểu đạt về cái thích.)

1 – e: be fond of (adj): yêu thích

3 – b: be interested in (adj): có hứng thú với

4 – a: be crazy about (adj): say mê ai/ cái gì

5 – d: be into (adj): thích điều gì

2. Fill in each blank with a correct word from the box.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ đúng trong khung.)

1. I'm _____ of taking photos. In my free time, I usually go out and take photos of people and things.

2. Mai is _____ in history. She often goes to museums to see new exhibits and learn about the past.

3. My sister is _____ on cooking. She wants to become a chef in the future.

4. My brother spends lots of time surfing the net, but I'm not _____ it.

5. I'm not crazy _____ doing DIY. I'm never able to finish any DIY projects I start.

1. I'm fond of taking photos. In my free time, I usually go out and take photos of people and things.

(Mình yêu thích chụp ảnh. Vào thời gian rảnh, mình thường ra ngoài và chụp ảnh người và các đồ vật.)

2. Mai is interested in history. She often goes to museums to see new exhibits and learn about the past.

(Mai có hứng thú với lịch sử. Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem vật triển lãm mới và học hỏi về quá khứ.)

3. My sister is keen on cooking. She wants to become a chef in the future.

(Chị của mình rất thích nấu ăn. Chị ấy muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.)

4. My brother spends lots of time surfing the net, but I'm not into it.

(Anh trai tôi dành nhiều thời gian lướt mạng, nhưng tôi không thích chuyện đó.)

5. I'm not crazy about doing DIY. I'm never able to finish any DIY projects I start.

(Mình không say mê việc tự làm ra các đồ dùng. Mình chưa bao giờ hoàn thành các dự án tự làm đồ dùng mình tạo ra.)

3. Complete the sentences about what you like or dislike doing. Use the word or phrases from the box or your own ideas.

(Hoàn thành các câu bên dưới về những gì bạn thích làm và không thích làm. Sử dụng các từ hoặc cụm từ trong khung hoặc ý tưởng riêng của bạn.)

cooking           playing sport               doing DIY                   doing puzzles              surfing the net

Example: I'm interested in doing DIY.

(Ví dụ: Tôi thích tự làm đồ thủ công.)

4. I'm not interested in _____.

messaging friends: nhắn tin cho bạn bè

4. I'm not interested in surfing the net.

(Tôi không hứng thú với việc lướt mạng.)

5. I'm not into messaging friends.

(Tôi không thích nhắn tin với bạn bè.)

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊ/ and /u:/. Then put the words into the correct columns.

(Lằng nghe và lặp lại các từ sau. Chú ý đến các âm /ʊ/ và /u:/. Sau đó xếp các từ vào trong các cột đúng.)

5. Listen and practise the sentences. Underline the bold words with /ʊ/, and circle the bold words with /u:/.

(Lắng nghe và luyện tập các câu sau. Gạch chân các từ in đậm với /ʊ/ và khoanh tròn các từ in đậm với /u:/.)

1. She likes reading books and swimming in the pool.

(Cô ấy thích đọc sách và bơi trong hồ bơi.)

2. When it is cool, we like to play football.

(Khi trời mát, chúng tôi thích chơi bóng đá.)

3. She drew and made puddings in her free time.

(Cô ấy vẽ và làm bánh pút-đinh vào thời gian rảnh.)

4. My mum loves pumpkin soup and coffee with a little sugar.

(Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê ít đường.)

5. My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.

(Em trai mình thích xem hoạt hình về một con sói thông minh.)

Lưu ý: Từ có chứa âm /ʊ/ được gạch dưới, từ có chứa âm /u:/ được tô nền màu vàng nổi bật.

1. She likes reading books and swimming in the pool.

2. When it is cool, we like to play football.

3. She drew and made puddings in her free time.

4. My mum loves pumpkin soup and coffee with a little sugar.

5. My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.